Characters remaining: 500/500
Translation

cleaning rod

/'kli:niɳrɔd/
Academic
Friendly

Từ "cleaning rod" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "que thông nòng súng". Đây một dụng cụ được sử dụng để làm sạch nòng súng, giúp loại bỏ bụi bẩn, cặn bã các chất khác có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của súng.

Định nghĩa:

Cleaning rod (danh từ): - một thanh dài, thường làm bằng kim loại hoặc nhựa, được thiết kế để đưa vào nòng súng làm sạch bên trong nòng.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I need to buy a cleaning rod for my rifle."
    • (Tôi cần mua một que thông nòng súng cho khẩu súng trường của mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • "After every shooting session, it's crucial to use a cleaning rod to maintain the accuracy of your firearm."
    • (Sau mỗi buổi bắn, việc sử dụng que thông nòng súng rất quan trọng để duy trì độ chính xác của khí của bạn.)
Các biến thể từ gần giống:
  • "Cleaning kit": Bộ dụng cụ làm sạch, thường bao gồm que thông nòng súng, dầu bôi trơn các dụng cụ khác để bảo trì khí.
  • "Bore brush": Chổi thông nòng, một phần trong bộ dụng cụ làm sạch, được sử dụng cùng với que thông nòng súng để làm sạch sâu hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • "Cleaning tool": Dụng cụ làm sạch, từ này có thể chỉ chung cho các loại dụng cụ làm sạch, không chỉ riêng cho súng.
  • "Gun cleaner": Chất tẩy rửa cho súng, tuy nhiên không giống hệt về nghĩa với "cleaning rod".
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Mặc dù không idiom hay phrasal verb trực tiếp liên quan đến "cleaning rod", nhưng bạn có thể gặp cụm từ như:
    • "Keep your gun clean": Giữ cho súng của bạn sạch sẽ, thể hiện sự quan tâm đến việc bảo trì khí.
Chú ý:
  • Trong ngữ cảnh bảo trì khí, việc sử dụng đúng loại que thông nòng súng các dụng cụ đi kèm rất quan trọng để đảm bảo an toàn hiệu suất của súng.
  • Hãy phân biệt giữa "cleaning rod" các dụng cụ khác như "cleaning brush" hay "patch holder", mỗi dụng cụ chức năng cách sử dụng riêng.
danh từ
  1. que thông nòng súng

Comments and discussion on the word "cleaning rod"